Có 2 kết quả:

庶几 shù jī ㄕㄨˋ ㄐㄧ庶幾 shù jī ㄕㄨˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) similar
(2) almost
(3) if only
(4) maybe

Bình luận 0